Có 2 kết quả:

寝苫枕块 qǐn shān zhěn kuài ㄑㄧㄣˇ ㄕㄢ ㄓㄣˇ ㄎㄨㄞˋ寢苫枕塊 qǐn shān zhěn kuài ㄑㄧㄣˇ ㄕㄢ ㄓㄣˇ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bed of straw and pillow of clay (idiom)
(2) the correct etiquette for a filial son during the mourning period

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bed of straw and pillow of clay (idiom)
(2) the correct etiquette for a filial son during the mourning period

Bình luận 0